Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Exposed

Nghe phát âm

Mục lục

/iks´pouzd/

Kỹ thuật chung

để lộ
được lộ sáng
lộ

Ngoại động từ

hơi ra
phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ
to expose crime
vạch trần tội ác
to expose someone
vạch mặt nạ ai, vạch trần tội ác của ai
bày ra để bán, trưng bày
đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...)
to expose someone to danger
đặt ai vào tình thế hiểm nguy
(động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...)
exposed to the south
xoay về hướng nam
vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường
(nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)

Tính từ

Không được che phủ, bảo vệ.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
apparent , bare , bared , brought to light , caught , clear , debunked , defined , denuded , disclosed , discovered , divulged , dug up , evident , exhibited , for show , found out , laid bare , made manifest , manifest , naked , on display , on the spot , on view , open , peeled , resolved , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , uncovered , unhidden , unmasked , unprotected , unsealed , unsheltered , unveiled , visible , accessible , in peril , laid open , left open , liable , menaced , prone , sensitive , subject , susceptible , threatened , unguarded , vulnerable , overt

Từ trái nghĩa

adjective
concealed , guarded , private , protected , secret , safe , sheltered , shielded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top