Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stromata

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .stroma

Như stroma

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Stromatic

    / strou´mætik /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) chất đệm, (thuộc) chất nền,
  • Stromatin

    stromatin, protein chất đệm hồng cầu,
  • Stromatology

    thạch tầng học,
  • Stromatolysis

    sự hủy chất nền,
  • Stromuler

    huyết tốc kế,
  • Strong

    / strɔŋ , strɒŋ /, Tính từ: bền, vững, chắc chắn, kiên cố, khoẻ, tráng kiện, mạnh; tốt, giỏi,...
  • Strong-arm

    / ´strɔη¸a:m /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dùng sức mạnh, dùng vũ lực, dùng bạo...
  • Strong-box

    Danh từ: tủ sắt, két,
  • Strong-minded

    / ¸strɔη´maindid /, Tính từ: cứng cỏi, kiên quyết, minh mẫn,
  • Strong-mindedly

    Phó từ:,
  • Strong-mindedness

    / ¸strɔη´maindidnis /, danh từ, tinh thần kiên quyết; vững vàng,
  • Strong-room

    Danh từ: phòng bọc sắt (để tiền, bạc... ở ngân hàng..)
  • Strong-willed

    / ´strɔη¸wild /, tính từ, cứng cỏi, kiên quyết,
  • Strong acid

    axit mạnh, strong acid number, chỉ số axit mạnh
  • Strong acid number

    chỉ số axit mạnh,
  • Strong algorithm

    thuật toán mạnh,
  • Strong ammonia solution

    dung dịch giàu amoniac (trong máy hấp thụ), dung dịch amoniac mạnh,
  • Strong aqua ammonia

    dung dịch amoniac-nước đậm đặc,
  • Strong box

    hòm tủ vững chắc để chứa các tài sản quý giá, tủ sắt,
  • Strong box (strong-box)

    tủ sắt, tủ bảo hiểm, két bạc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top