Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Strutter

Mục lục

/´strʌtə/

Thông dụng

Danh từ
Người đi khệnh khạng
Người ngạo mạn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Strutting

    / ´strʌtiη /, Hóa học & vật liệu: hệ thanh tựa, Xây dựng: hệ...
  • Strutting beam

    dầm chèn giữa,
  • Strutting board

    tấm đỡ,
  • Strutting head

    đầu chống, đầu đỡ, thanh ngang chống,
  • Strutting piece

    thanh chống chéo, thanh chống chéo,
  • Struttingly

    Phó từ: khệnh khạng (đi),
  • Strychnia

    / ´strikniə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) strychnine,
  • Strychnic

    / ´striknik /, tính từ, (thuộc) stricnin,
  • Strychnine

    / ´strikni:n /, Danh từ (như) .strychnia: stricnin (chất độc dùng với liều rất nhỏ để kích thích...
  • Strychnine sulfate

    stricnin sunfat,
  • Strychninesulfate

    stricnin sunfat,
  • Strychninism

    / ´strikni:n¸izəm /, như strychnism,
  • Strychnism

    / ´strikn¸izəm /, danh từ, sự trúng độc stricnin,
  • Strychnos

    cây mã tiền,
  • Stub

    / stʌb /, Danh từ: gốc (cây), chân (răng), Đuôi cụt, mẩu (bút chì, thuốc lá), cuốn (vé, séc,...
  • Stub-book

    Danh từ: sổ tồn căn; sổ còn giữ gốc,
  • Stub-iron

    Danh từ: sắt làm nòng súng,
  • Stub-nail

    đinh ngắn to, Danh từ: Đinh ngắn to, móng ngựa mòn,
  • Stub Acme thread

    ren acme thu ngắn,
  • Stub abutment

    mố chữ t,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top