Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Studio apartment

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác studioỵflat

Như studio flat

Xây dựng

nhà một buồng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Studio broadcast

    sự phát hình từ stuđiô,
  • Studio camera

    camera ở stuđiô, máy quay phim dùng ở trường quay,
  • Studio control room

    phòng điều khiển, phòng điều khiển của stuđiô,
  • Studio couch

    danh từ, ghế giường (ghế dài có thể mở rộng thành giường),
  • Studio facilities

    phương tiện ở stuđiô,
  • Studio flat

    danh từ, căn hộ nhỏ ( (thường) có một phòng chính để sinh hoạt và ngủ, một cái bếp nhỏ và một phòng tắm),
  • Studio manager

    người quản lý stuđiô,
  • Studio work

    công việc ở stuđiô,
  • Studious

    / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố...
  • Studiously

    Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ;...
  • Studiousness

    / ´stju:diəsnis /, danh từ, sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng...
  • Studless tire

    lốp chống trượt,
  • Studs

    ,
  • Study

    / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), (...
  • Study, Feasibility

    nghiên cứu khả thi,
  • Study, Pre-feasibility

    nghiên cứu tiền khả thi,
  • Study (room)

    phòng học,
  • Study Group (ITU-T) (SG)

    nhóm nghiên cứu (itu-t),
  • Study area

    khu vực nghiên cứu,
  • Study contract

    hợp đồng nghiên cứu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top