Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Studio manager

Kỹ thuật chung

người quản lý stuđiô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Studio work

    công việc ở stuđiô,
  • Studious

    / ´stju:diəs /, Tính từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố...
  • Studiously

    Phó từ: chăm chỉ; siêng năng; bỏ rất nhiều thời để học tập, cố tình, cố ý; có suy nghĩ;...
  • Studiousness

    / ´stju:diəsnis /, danh từ, sự chăm chỉ; sự siêng năng; sự bỏ rất nhiều thời để học tập; tính chăm chỉ, tính siêng...
  • Studless tire

    lốp chống trượt,
  • Studs

    ,
  • Study

    / 'stʌdi /, Danh từ: sự học tập; sự nghiên cứu (về một đề tài, nhất là từ sách vở), (...
  • Study, Feasibility

    nghiên cứu khả thi,
  • Study, Pre-feasibility

    nghiên cứu tiền khả thi,
  • Study (room)

    phòng học,
  • Study Group (ITU-T) (SG)

    nhóm nghiên cứu (itu-t),
  • Study area

    khu vực nghiên cứu,
  • Study contract

    hợp đồng nghiên cứu,
  • Study group

    nhóm du khảo, nhóm nghiên cứu,
  • Study house

    nhà thí nghiệm, nhà thí nghiệm,
  • Study leave

    nghỉ phép để theo học, sự nghỉ phép để học bổ túc,
  • Study of movement of points

    nghiên cứu về chuyển động của ghi,
  • Study of statistics

    thống kê học,
  • Study period

    giai đoạn nghiên cứu,
  • Study programme

    chương trình nghiên cứu, joint global ocean flux study programme of the igbp (jgofs), chương trình nghiên cứu chung về hải lưu toàn cầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top