Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Study tour

Nghe phát âm

Kinh tế

đi thực tế
du lịch khảo sát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Studying tutorial

    hướng dẫn học,
  • Stuff

    / stʌf /, Danh từ: chất, chất liệu; thứ, món, (the stuff) (thông tục) tiền nong; gỗ lạt; đạn,...
  • Stuff Bit ID (SBID)

    nhận dạng bít nhồi,
  • Stuff It

    chương trình stuffit,
  • Stuff chest

    bể bột lên lưới,
  • Stuff ore

    Danh từ: quặng sạch; quặng thương phẩm,
  • Stuffed

    Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded...
  • Stuffed beef steak

    bít tết thịt nghiền,
  • Stuffed fish

    cá nghiền nhỏ,
  • Stuffed heart

    tim băm nhỏ,
  • Stuffed meat

    thịt đã băm xay,
  • Stuffed shirt

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhãi nhép, huênh hoang, Từ đồng nghĩa: noun, blimp , bloated...
  • Stuffer

    / ´stʌfə /, Danh từ: người nhồi (gối, nệm, ghế...), người nhồi rơm (vào súc vật, để làm...
  • Stuffer charging

    sự nạp thịt xay làm giò vào ống,
  • Stuffers

    tập giấy xếp quảng cáo,
  • Stuffily

    Phó từ: ngột ngạt, không thoáng khí, không có nhiều không khí trong lành, (thông tục) nghẹt; ngạt...
  • Stuffiness

    / ´stʌfinis /, danh từ, sự thiếu không khí, sự ngột ngạt, sự nghẹt mũi, sự tắc mũi, sự có mùi mốc, tính hay giận, tính...
  • Stuffing

    / ´stʌfiη /, Danh từ: sự nhồi, bông nhồi gối, hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như)...
  • Stuffing bit

    bit chỉnh, bit thêm vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top