Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stuffing

Mục lục

/´stʌfiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhồi
Bông nhồi gối
Hỗn hợp để nhồi (vào gà) trước khi nấu (như) dressing
Chất (để) nhồi

Chuyên ngành

Xây dựng

xếp hàng vào contenơ

Cơ - Điện tử

Chất đệm, sự nhồi đầy, sự épđùn, sự xảm kín

Điện tử & viễn thông

chất để nhồi

Kỹ thuật chung

chất đệm
sự bốc xếp
sự căn chỉnh
sự chỉnh
sự ép đùn
sự nhét đầy
sự nghiền
sự nhồi
sự xếp đầy (tàu)
vật liệu bít
vòng bít
stuffing box
vòng bít kín
stuffing box cock
van co vòng bít

Kinh tế

hỗn hợp các sản phẩm
nhân bánh thịt nghiền nhỏ
sự chất hàng vào công-ten-nơ
sự chất hàng vào công-te-nơ
sự nghiền
sự nhồi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dressing , farce , feathers , filler , filling , forcemeat , innards , insides , padding , tomentum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top