Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stylet

Mục lục

/´stailet/

Thông dụng

Danh từ

Cái giùi
(y học) cái thông, que thăm

Chuyên ngành

Y học

kim thăm

Xem thêm các từ khác

  • Stylicus

    gạc hình trụ,
  • Styliform

    / ´staili¸fɔ:m /, Danh từ: dạng trâm; dạng gai, Y học: dạng trâm,...
  • Styling

    / ´stailiη /, Danh từ: cách tạo dáng, kiểu của cái gì, Dệt may: cách...
  • Stylisation

    như stylization,
  • Styliscus

    gạc hình trụ,
  • Stylise

    như stylize, Hình Thái Từ:,
  • Stylised

    như stylized,
  • Stylish

    / ´stailiʃ /, Tính từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, thanh lịch, Từ...
  • Stylishly

    Phó từ: Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách, stylishly dressed, ăn mặc hợp thời trang
  • Stylishness

    / ´stailiʃnis /, danh từ, sự đặc sắc; sự hợp thời trang; sự kiểu cách,
  • Stylist

    / ´stailist /, Danh từ: người có một phong cách riêng biệt, người cố gắng có một phong cách...
  • Stylistic

    / stai´listik /, Tính từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn...
  • Stylistic restoration

    sự phục hồi phong cách,
  • Stylistically

    Phó từ: (thuộc) văn phong; (thuộc) phong cách nghệ thuật; có liên quan đến văn phong, có liên quan...
  • Stylistics

    / stai´listiks /, Danh từ, số nhiều .stylistics: phong cách học, tu từ học,
  • Stylite

    / ´stailait /, Danh từ: (sử học) ẩn sĩ sống ở đỉnh cột,
  • Stylization

    / ¸stailai´zeiʃən /, Danh từ: sự cách điệu hoá, Xây dựng: sự cách...
  • Stylize

    / ´stailaiz /, Ngoại động từ: cách điệu hoá (làm theo một kiểu ước lệ cố định), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top