Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sub-address

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

địa chỉ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sub-addressing

    định địa chỉ phụ,
  • Sub-agent

    người đại lý phụ, người đại lý thứ cấp, đại lý phụ, tác nhân phụ,
  • Sub-allocation

    sự phân bố con, sự phân bố dưới,
  • Sub-aqua

    Tính từ: (thể thao) dưới nước,
  • Sub-area (SA)

    tiểu vùng,
  • Sub-assembly

    kết nối nhỏ, bộ phận con, tập hợp con, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp, sự lắp ráp từng cụm, cụm lắp ráp,
  • Sub-assembly drawing

    bản vẽ ráp phụ,
  • Sub-assistant

    Danh từ: phó trợ lý,
  • Sub-atomic

    dưới nguyên tử,
  • Sub-band

    dải con, băng con, dải băng con, analog sub-band, dải băng con analog, analog sub-band, dải băng con tương tự, digital sub-band, dải...
  • Sub-band coding

    mã hóa dải con, sbc,
  • Sub-base

    dưới nền, nền dưới, lớp móng dưới (của đường),
  • Sub-baseband signal

    tín hiệu dải băng con,
  • Sub-basement

    Danh từ: cái nền dưới nền nhà, tầng ngầm thứ hai,
  • Sub-block

    khối con,
  • Sub-borrowers

    người vay lại,
  • Sub-cabinet

    Danh từ: người phó văn,
  • Sub-calibre

    Tính từ: có nòng nhỏ (súng),
  • Sub-carrier

    sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến...
  • Sub-carrier amplitude

    biên độ sóng mang phụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top