Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subglottic laryngitis

Y học

viêm thanh quản dưới thanh môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subgoal

    đích con, đích phụ, mục tiêu phụ,
  • Subgrade

    / ´sʌb¸greid /, Danh từ: mặt đất san bằng để đắp nền, Xây dựng:...
  • Subgrade borrow pit

    giải dự trữ nền đường đất,
  • Subgrade drainage

    thoát nước dưới mặt đường, thoát nước ngầm,
  • Subgrade filling

    sự thêm liệu, sự lấp đầy,
  • Subgrade reaction

    phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus...
  • Subgrade reaction modulus

    môđun phản lực nền đường,
  • Subgrade test

    thử nghiệm lớp nền đất,
  • Subgrader

    Danh từ: máy san nền đất, sự san nền đường,
  • Subgradient

    građien dưới,
  • Subgrading

    / ¸sʌb´greidiη /, Danh từ: sự san nền đất, Xây dựng: sự san nền...
  • Subgranular

    có hạt nhỏ,
  • Subgraph

    biểu đồ con, đồ hình con, đồ thị con,
  • Subgraphic structure

    kiến trúc á vân chữ,
  • Subgroup

    / ´sʌb¸gru:p /, Danh từ: (sinh vật học) phân nhóm, Toán & tin: nhóm...
  • Subgroup generated by a set

    nhóm con sinh bởi một tập,
  • Subgyrus

    hồi não bị che phủ,
  • Subharmonic

    / ¸sʌbha:´mɔnik /, Danh từ: (vô tuyến) hài bậc ba, Tính từ: (toán...
  • Subharmonic function

    hàm siêu điều hòa,
  • Subhead

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ, phó hiệu trưởng, đầu phay...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top