Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subgrade

Mục lục

/´sʌb¸greid/

Thông dụng

Danh từ

Mặt đất san bằng để đắp nền

Chuyên ngành

Xây dựng

nền tường đất
lớp dưới nền đường
lớp mặt nền
lớp nền đất
mặt đắp nền

Giải thích EN: The soil prepared and compacted to support a structure or pavement system.Giải thích VN: Phần đất được chuẩn bị và nén để chống đỡ một công trình hay một hệ mặt lát.

sự lát nền

Giải thích EN: The elevation of the bottom of a sewer or pipe trench.Giải thích VN: Sự nâng đáy của một mương đường ống hay cống rãnh.

san nền đất
tầng thổ nhưỡng

Kỹ thuật chung

nền đất
lớp dưới
lớp móng
resilient modulus of subgrade
môđun đàn hồi của lớp móng
mặt đường đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subgrade borrow pit

    giải dự trữ nền đường đất,
  • Subgrade drainage

    thoát nước dưới mặt đường, thoát nước ngầm,
  • Subgrade filling

    sự thêm liệu, sự lấp đầy,
  • Subgrade reaction

    phản lực nền, coefficient of subgrade reaction, hệ số phản lực nền, elastic subgrade reaction, phản lực nền đàn hồi, modulus...
  • Subgrade reaction modulus

    môđun phản lực nền đường,
  • Subgrade test

    thử nghiệm lớp nền đất,
  • Subgrader

    Danh từ: máy san nền đất, sự san nền đường,
  • Subgradient

    građien dưới,
  • Subgrading

    / ¸sʌb´greidiη /, Danh từ: sự san nền đất, Xây dựng: sự san nền...
  • Subgranular

    có hạt nhỏ,
  • Subgraph

    biểu đồ con, đồ hình con, đồ thị con,
  • Subgraphic structure

    kiến trúc á vân chữ,
  • Subgroup

    / ´sʌb¸gru:p /, Danh từ: (sinh vật học) phân nhóm, Toán & tin: nhóm...
  • Subgroup generated by a set

    nhóm con sinh bởi một tập,
  • Subgyrus

    hồi não bị che phủ,
  • Subharmonic

    / ¸sʌbha:´mɔnik /, Danh từ: (vô tuyến) hài bậc ba, Tính từ: (toán...
  • Subharmonic function

    hàm siêu điều hòa,
  • Subhead

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ, phó hiệu trưởng, đầu phay...
  • Subheader

    đầu đề con, tiên đề con,
  • Subheading

    / ´sʌb¸hediη /, Danh từ: tiểu đề, đề phụ, đầu đề nhỏ, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top