Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subjective test

Điện tử & viễn thông

sự thử nghiệm chủ quan
thử chủ quan

Xem thêm các từ khác

  • Subjective tone

    âm chủ quan,
  • Subjective use value

    giá trị sử dụng chủ quan,
  • Subjective value theory

    thuyết giá trị chủ quan,
  • Subjective vertigo

    chóng mặt chủ quan,
  • Subjectively

    Phó từ:,
  • Subjectiveness

    / sʌb´dʒektivnis /, danh từ, tính chủ quan; tính chất chủ quan,
  • Subjectivism

    / səb´dʒekti¸vizəm /, Danh từ: chủ nghĩa chủ quan,
  • Subjectivist

    Danh từ: người chủ quan; người theo chủ nghĩa chủ quan,
  • Subjectivity

    / ¸sʌbdʒek´tiviti /, như subjectiveness,
  • Subjectless

    / ´sʌbdʒiktlis /, tính từ, không có chủ ngữ, không có chủ đề,
  • Subjoin

    / sʌb´dʒɔin /, Ngoại động từ: thêm vào, phụ thêm vào, cộng thêm (ở cuối), Hình...
  • Subjoined copy of letter

    bản sao bức thư đính kèm,
  • Subjoint

    Danh từ: (động vật học) đốt (chân sâu bọ...)
  • Subjudice

    Tính từ: (pháp lý) (tiếng latin) đang được cứu xét, Danh từ: (pháp...
  • Subjugable

    / ´sʌbdʒəgəbl /, tính từ, có thể chinh phục được, có thể khuất phục được, có thể nô dịch hoá được,
  • Subjugal

    dưới xương gò má,
  • Subjugate

    / ´sʌbdʒu¸geit /, Ngoại động từ: chinh phục, khuất phục, nô dịch hoá, Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top