Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Subjugation

    / ¸sʌbdʒu´geiʃən /, danh từ, sự chinh phục, sự khuất phục, sự nô dịch hoá,
  • Subjugator

    / ´sʌbdʒu¸geitə /, danh từ, kẻ chinh phục,
  • Subjunctive

    / sʌb´dʒʌηktiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) thể cầu khẩn; thể giả định, Danh...
  • Subkingdom

    Danh từ: (sinh vật học) phân giới,
  • Sublabial

    Tính từ: dưới môi,
  • Sublanceolate

    Tính từ: dạng ngọn giáo,
  • Subland drill

    mũi khoan tổ hợp,
  • Subland twist drill

    mũi khoan xoắn tổ hợp,
  • Sublate

    Nội động từ: (triết học) phủ nhận, (triết học) loại trừ,
  • Sublateral

    kênh nhánh,
  • Sublation

    Nội động từ: (triết học) sự phủ nhận; sự loại trừ, Y học:...
  • Sublative

    Danh từ: ( công nghệ) bán bóc tách vi phân,
  • Sublattice

    Danh từ: mạng con, dàn con,
  • Sublayer

    / ´sʌbleiə /, Danh từ: lớp dưới; phụ; tầng dưới; phụ, Toán & tin:...
  • Sublease

    / sʌb´li:s /, Danh từ: sự cho thuê lại, Ngoại động từ: cho thuê...
  • Sublease (sub-lease)

    cho thuê lại, cho thuê thứ cấp, sự cho thuê lại, thuê lại (một căn hộ),
  • Subleasing (sub-leasing)

    sự cho thuê lại,
  • Sublesional

    dưới thương tổn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top