Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublessee (sub-lessee)

Kinh tế

người thuê lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sublessor

    / ¸sʌble´sɔ: /, Danh từ: người cho thuê lại,
  • Sublessor (sub-lessor)

    người cho thuê lại, người cho thuê lại (=người thuê chính), người thuê chính,
  • Sublet

    / sʌb´let /, Ngoại động từ: cho thuê lại; cho thầu lại, hình thái từ:,...
  • Sublet (sub-let)

    cho thầu lại, cho thuê lại,
  • Sublethal

    / sʌb´li:θəl /, Tính từ: gần (dưới mức) gây chết, Y học: dưới...
  • Sublethal dose

    liều lượng không gây chết,
  • Sublethal effect

    tác dụng không gây chết,
  • Subleukemic leukemia

    bệnh bạch cầu không tăng bạch cầu,
  • Sublevel

    / ´sʌb¸levəl /, Toán & tin: mức phụ, mức con, Điện lạnh: phân...
  • Sublevel caving

    phá sập tầng phụ, sự phá sập phân tầng,
  • Sublever

    phân tầng, tầng dưới,
  • Sublibrary

    thư viện con, thư viện phụ, sublibrary directory, thư mục thư viện phụ
  • Sublibrary directory

    thư mục thư viện phụ,
  • Sublicense

    / sʌbˈlaɪsəns /, giấy phép bổ sung,
  • Sublieutenant

    Danh từ: (hải quân) trung uý, (lục quân) thiếu uý,
  • Sublimable

    / ´sʌbliməbl /, tính từ, dễ (có thể) thăng hoa,
  • Sublimate

    / ´sʌbli¸meit /, Tính từ: (hoá học) thăng hoa, Danh từ: (hoá học)...
  • Sublimated oxide of zinc

    kẽm oxit thăng hoa,
  • Sublimated water vapour

    hơi nước thăng hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top