Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sublet

Nghe phát âm

Mục lục

/sʌb´let/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho thuê lại; cho thầu lại
to sublet a room to a friend
cho một người bạn thuê lại một buồng

hình thái từ

  • past : sublet
  • PP : sublet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top