Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subnutrition

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Y học

thiếu dinh dưỡng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subobject

    đối tượng con, đối tượng phụ, vật con,
  • Suboccipital

    Tính từ: (giải phẫu) dưới chẩm,
  • Suboccipital needle

    kim chọc dưới chẩm,
  • Suboccipital nerve

    dây thần kinh dưới chẩm,
  • Suboccipital puncture

    chọc bể lớn,
  • Suboccipitalneedle

    kim chọc dưới chẩm,
  • Suboccipitalnerve

    dây thầnkinh dưới chẩm,
  • Suboccipitobregmatic diameter

    đường kính dưới chẩm-brecma,
  • Suboceanic

    / sʌb¸ouʃi´ænik /, tính từ, dưới đáy đại dương,
  • Subocular

    Tính từ: (giải phẫu) dưới mắt,
  • Suboesophageal

    Tính từ: (giải phẫu) dưới thực quản,
  • Suboffice (sub-office)

    chi nhánh, phân (chi) cục, văn phòng chi nhán, văn phòng chi nhánh, văn phòng phụ,
  • Suboperand

    toán hạng con,
  • Suboperculum

    Danh từ: nắp vỏ màng,
  • Suboptimal

    Tính từ: gần (dưới) điểm cực thuận, ở dưới điều kiện tốt nhất, dưới điểm tối ưu,...
  • Suboptimum

    Tính từ: kém điều kiện tối ưu, Y học: dưới điều kiệntốt nhất,...
  • Suborbital

    / sʌb´ɔ:bitəl /, Tính từ: không bằng (hoặc không lâu bằng) một vòng quĩ đạo của trái đất...
  • Suborder

    / sʌb´ɔ:də /, Danh từ: (sinh vật học) phân bộ,
  • Subordinal

    / sʌb´ɔ:dinəl /, tính từ, (sinh vật học) (thuộc) phân bộ,
  • Subordinate

    / adj., n. səˈbɔrdnɪt ; v. səˈbɔrdnˌeɪt /, Tính từ: phụ, phụ thuộc, lệ thuộc, Ở dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top