Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subordinated debenture

Kinh tế

trái quyền hạng hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subordinated debt

    nợ hạng hai, nợ phụ,
  • Subordinated posts

    cấp dưới, chức vụ hạ thuộc,
  • Subordinated unsecured loan stock

    trái khoán không đảm bảo tùy thuộc,
  • Subordinately

    Phó từ:,
  • Subordinateness

    / sʌb´ɔ:dinitnis /, danh từ,
  • Subordination

    Danh từ: sự làm cho lệ thuộc; sự lệ thuộc, sự hạ thấp tầm quan trọng, sự lệ thuộc, sự...
  • Subordinations

    sự phụ thuộc,
  • Subordinative

    / sʌb´ɔ:dinətiv /, tính từ, làm lệ thuộc, Để hạ thấp tầm quan trọng, (ngôn ngữ học) để giới thiệu một mệnh đề...
  • Suborn

    / sə´bɔ:n /, Ngoại động từ: hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...), Hình...
  • Subornation

    / ¸sʌbɔ:´neiʃən /, danh từ, sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suborner

    / sə´bɔ:nə /, danh từ, người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suboval

    Tính từ: tựa hình trái xoan,
  • Subovate

    Tính từ:,
  • Suboxide

    / sʌb´ɔksaid /, Danh từ: oxit có hoá trị thấp, Hóa học & vật liệu:...
  • Subpackage

    bao lẻ, gói lẻ,
  • Subpar

    /sʌbpa:/, Tính từ: dưới trung bình; dưới mức chuẩn; thấp hơn giá trị thực tế,
  • Subparallel

    Tính từ: gần như song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top