Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suborn

Mục lục

/sə´bɔ:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hối lộ, mua chuộc (người làm chứng...)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bribe , incite , instigate , procure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subornation

    / ¸sʌbɔ:´neiʃən /, danh từ, sự hối lộ, sự mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suborner

    / sə´bɔ:nə /, danh từ, người hối lộ, người mua chuộc (người làm chứng...)
  • Suboval

    Tính từ: tựa hình trái xoan,
  • Subovate

    Tính từ:,
  • Suboxide

    / sʌb´ɔksaid /, Danh từ: oxit có hoá trị thấp, Hóa học & vật liệu:...
  • Subpackage

    bao lẻ, gói lẻ,
  • Subpar

    /sʌbpa:/, Tính từ: dưới trung bình; dưới mức chuẩn; thấp hơn giá trị thực tế,
  • Subparallel

    Tính từ: gần như song song,
  • Subparalytic

    liệt không hoàn toàn, liệt không hoàn toàn,
  • Subparameter

    / ¸sʌbpə´ræmətə /, Toán & tin: tham số con, tham số phụ,
  • Subparietal

    dưới đỉnh,
  • Subpassage

    đường thông phụ, Danh từ: Đường thông phụ,
  • Subpatellar

    dưới xương bánh chè,
  • Subpath

    đường dẫn con, lối phụ,
  • Subpattern

    mẫu phụ, mẫu con,
  • Subpectoral

    dưới cơ ngực,
  • Subpelviperitoneal

    dưới màng bụng khung chậu,
  • Subpericardial

    dưới màng ngoài tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top