Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Substantial merchant

Kinh tế

thương nhân giàu có

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Substantial performance

    sự thực hiện đầy đủ hợp đồng,
  • Substantial raise in pay

    tăng lương mức độ lớn,
  • Substantialise

    như substantialize,
  • Substantialism

    / səb´stænʃə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) thuyết thực thể,
  • Substantialist

    Danh từ: (triết học) người theo thuyết thực thể,
  • Substantiality

    / səb¸stænʃi´æliti /, danh từ, tính thực thể, tính chất thật, thực chất, tính chất chắc chắn,
  • Substantialize

    / səb´stænʃə¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho có thực chất, làm cho có chất sống, Nội...
  • Substantially

    / səb´stænʃəli /, Phó từ: về thực chất, về căn bản, Từ đồng nghĩa:...
  • Substantialness

    / səb´stænʃəlnis /, danh từ,
  • Substantiate

    / səb´stænʃi¸eit /, Ngoại động từ: chứng minh, Hình Thái Từ:
  • Substantiation

    / səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận...
  • Substantiation of

    thuyết minh về các khoản phát sinh,
  • Substantival

    / ¸sʌbstən´taivl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) danh từ; có tính chất danh từ,
  • Substantive

    / ´sʌbstəntiv /, Tính từ: biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập,...
  • Substantive agreement

    thỏa ước có thực chất,
  • Substantive division

    cục tổ chức, cục kỹ thuật, cục nghiệp vụ, ngành chủ yếu,
  • Substantive motion

    bản kiến nghị chính (trước một hội nghị),
  • Substantive procedure

    các quy trình cơ bản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top