Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Substantive

Mục lục

/´sʌbstəntiv/

Thông dụng

Tính từ

Biểu hiện sự tồn tại
the substantive verb
động từ to be
Tồn tại riêng biệt; tồn tại độc lập
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trọng yếu, lớn lao
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
substantive law
luật đặt và định quyền hạn nhiệm vụ
Có thật; thực sự
a report based on substantive facts
một bản báo cáo dựa trên những sự kiện có thật
(về cấp bậc (quân sự)) lâu dài (chứ không phải tạm thời); chính quy
a substantive colonel
đại tá chính quy

Danh từ

(ngôn ngữ học) danh từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concrete , objective , substantial , tangible

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top