Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Substitutively

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Xem substitutive


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Substitutivemedication

    trị liệu thay thế.,
  • Substitutivetherapy

    liệu pháp thay thế,
  • Substitutivity

    tính thế được,
  • Substrata

    Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • Substrate

    / ´sʌbstreit /, Danh từ: (như) substratum, (hoá học) chất nền, Toán & tin:...
  • Substratosphere

    / sʌb´streitou¸sfiə /, danh từ, tầng bình lưu phụ,
  • Substratum

    / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông...
  • Substring

    chuỗi con, character substring, chuỗi con ký tự
  • Substruction

    / sʌb´strʌkʃən /, danh từ, nền, móng, cơ sở hạ tầng; cấu trúc hạ tầng,
  • Substruction of bridge

    phần cấu trúc của cầu,
  • Substructural

    / sʌb´strʌktʃərəl /, tính từ, (thuộc) nền móng, (thuộc) cơ sở hạ tầng,
  • Substructure

    / ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng,
  • Substructure cubage

    thể tích (phần) nhà dưới mặt đất,
  • Substructure of building

    phần dưới mặt đất của nhà,
  • Substructure post

    trụ đỡ (giàn giáo),
  • Subsulcus

    rãnh bì che lấp,
  • Subsulfate

    sunfat bazơ,
  • Subsultus

    chấn động nhẹ,
  • Subsume

    / səb´sju:m /, Ngoại động từ: xếp vào, gộp vào (một nhóm, lớp..), Hình...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top