Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subtilisation

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác subtilizationỵ

Như subtilization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subtilise

    như subtilize,
  • Subtility

    Danh từ:,
  • Subtilization

    / ¸sʌtilai´zeiʃən /, danh từ, sự làm cho tinh tế, sự làm cho tế nhị,
  • Subtilize

    / ´sʌti¸laiz /, Ngoại động từ: làm cho tinh tế, làm cho tế nhị, Nội...
  • Subtilty

    / ˈsʌtlti , ˈsʌbtɪlti /, như subtlety,
  • Subtitle

    / ´sʌb¸taitl /, Danh từ: tiêu đề (phụ), đề phụ (của một cuốn sách..), ( (thường) số nhiều)...
  • Subtitle receiving device

    bộ phận thu lời thuyết minh, bộ phận thu phụ đề,
  • Subtitler

    bộ tạo phụ đề,
  • Subtitles

    / 'sʌb,taitl /, phụ đề,
  • Subtitling

    phụ đề, sự tạo phụ đề,
  • Subtle

    / sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả;...
  • Subtle flavour

    vị nhẹ,
  • Subtlety

    / ˈsʌtlti /, Danh từ: tính phảng phất, tính huyền ảo, sự tinh vi, sự tinh tế; phẩm chất tinh...
  • Subtly

    Phó từ:,
  • Subtolerance

    dưới dung hạn,
  • Subtopia

    / sʌb´toupiə /, Danh từ: vùng ngoại ô không đẹp mắt trải dài tới vùng nông thôn (làm xấu phong...
  • Subtopian

    / sʌb´toupiən /, tính từ, xây dựng bừa bãi (khu vực ở nông thôn, ngoại ô),
  • Subtorrid

    / sʌb´tɔrid /, tính từ,
  • Subtotal

    / ´sʌb¸toutl /, Danh từ: tổng số phụ (tổng số của một loạt con số nằm trong một nhóm con...
  • Subtotal function

    chức năng tính tổng con, hàm tính tổng con,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top