Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subvention

Mục lục

/səb´venʃən/

Thông dụng

Danh từ

Tiền trợ cấp, tiền phụ cấp

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền phụ cấp
trợ cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
appropriation , subsidy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Subventionary

    Tính từ: thuộc (tiền) trợ cấp; phụ cấp,
  • Subventral

    Tính từ: dưới bụng,
  • Subversion

    bre / səb'vɜ:ʃn /, name / səb'vɜ:rʒn /, Danh từ: sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ; sự phá...
  • Subversionary

    Tính từ: nhằm lật đổ (chính phủ, (tôn giáo)), nhằm phá hoại (nguyên tắc, lý luận),
  • Subversive

    / sʌb´və:siv /, Tính từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ, Danh...
  • Subversively

    Phó từ: có tính chất lật đổ; có tính chất phá vỡ,
  • Subversiveness

    / sʌb´və:sivnis /, danh từ, tính chất lật đổ; tính chất phá vỡ,
  • Subvert

    / sʌb´və:t /, Ngoại động từ: lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại, làm...
  • Subvertebral

    Tính từ: (giải phẫu) dưới xương sống,
  • Subvertical

    thanh trụ ở giàn tam giác, Tính từ: hầu như thẳng đứng, gần như thẳng đứng,
  • Subvital

    Tính từ: gần chết; hấp hối, dưới tỉ lệ sống (gen gây chết chiếm tỉ lệ trên 50 %),...
  • Subvitaminosis

    bệnh thiếu vitamin,
  • Subvitreous

    á thủy tinh, nửa thủy tinh,
  • Subvutical flow

    dòng cận tới hạn,
  • Subwaking

    nửa thức nửa ngủ,
  • Subwatershed

    Đường cận phân nước, vành đai địa hình lưu vực của một phụ lưu sông.
  • Subway

    / ´sub-wei /, Danh từ: Đường ngầm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mêtrô, xe điện ngầm (như) underground, tube,...
  • Subway-type transformer

    máy biến áp kiểu chìm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top