Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Succubi

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều của .succubus

Như succubus

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Succubus

    / ´sʌkjubəs /, Danh từ, số nhiều .succubi: hồ ly tinh; nữ yêu quái (thường) hiện về ăn nằm...
  • Succulence

    / ´sʌkjuləns /, danh từ, tính chất ngon bổ (thức ăn), sự dồi dào ý tứ (văn), (thực vật học) tính chất mọng nước,
  • Succulency

    như succulence,
  • Succulent

    / ´sʌkjulənt /, Tính từ: mọng và ngon, bổ (thịt, trái cây), hay, ý tứ dồi dào (văn), (thực vật...
  • Succumb

    / sə'kʌm /, Nội động từ: thua, không chịu nổi, không chống nổi, chết, Từ...
  • Succursal

    / sʌ´kə:səl /, Tính từ: ( + church) nhà thờ nhánh (không phải là nhà thờ chính),
  • Succus

    dịch tiết,
  • Succus entericus

    dịch ruột (do các tuyến trong ruột non tiết ra),
  • Succus gastricus

    dịch dạ dày,
  • Succus pancreaticus

    dịch tụy,
  • Succus prostaticus

    dịch tuyến,
  • Succusentericus

    dịch ruột,
  • Succussion

    tiếng lắc thân thể,
  • Succussion sound

    tiếng lắc, tiếng động chẩn,
  • Succussionsound

    tiếng lắc, tiếng động chẩn,
  • SuccÌs d'estime

    Danh từ: Điều (tác phẩm) nổi tiếng do sự tôn trọng,
  • SuccÌs de scandale

    Danh từ: Điều nổi tiếng vì gây tai tiếng,
  • SuccÌs fou

    Danh từ: sự thành công phi thường,
  • Such

    / sʌtʃ /, Đại từ: Ám chỉ trở lại (người, vật được nói rõ), ( + as to do, that) ám chỉ về...
  • Such-and-such

    / ´sʌtʃən´sʌtʃ /, Đại từ & từ xác định, nào đó; như thế nào; thuộc một loại riêng biệt, such-and-such a person, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top