Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffruticose

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Xem suffrutescent


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suffumigation

    Danh từ: sự xông (hun) khói thấp, Y học: (sự) xông khói, xông hơi,...
  • Suffuse

    / sə´fju:z /, Ngoại động từ: tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm, tràn ngập; tràn lan (về màu sắc,...
  • Suffusion

    / sə´fju:ʒən /, Danh từ: sự tràn, sự chảy lan ra, nét ửng đỏ (mặt), Y...
  • Suffusive

    Tính từ: ngập tràn,
  • Sufi

    Danh từ: Ông đồng, cô hồn (đạo hồi),
  • Sufism

    Danh từ: Đạo xufi,
  • Sufistic

    Tính từ: thuộc giáo phái xufi,
  • Sugar

    / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Sugar-acid ratio

    tỷ lệ đường axit,
  • Sugar-apple

    Danh từ: (thực vật) quả na; cây na,
  • Sugar-basin

    Danh từ: bát đựng đường,
  • Sugar-bearing

    Tính từ: có đường; chứa đường,
  • Sugar-beet

    Danh từ: củ cải đường,
  • Sugar-bird

    Danh từ: (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu,
  • Sugar-bowl

    như sugar-basin,
  • Sugar-candy

    Danh từ: Đường phèn,
  • Sugar-cane

    / 'ʃugəkein /, Danh từ: (thực vật học) cây mía,
  • Sugar-coat

    Ngoại động từ: bọc đường, tô vẽ (cho đẹp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top