Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffuse

Mục lục

/sə´fju:z/

Thông dụng

Ngoại động từ

Tràn ra, lan ra, làm ướt đẫm
tears suffuse cheeks
nước mắt làm ướt đẫm má
Tràn ngập; tràn lan (về màu sắc, hơi ấm)
suffused with light
tràn ngập ánh sáng

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
freight , imbue , impregnate , permeate , pervade , saturate , transfuse , bathe , charge , color , cover , fill , interject , introduce , overspread , spread , steep , tinge

Xem thêm các từ khác

  • Suffusion

    / sə´fju:ʒən /, Danh từ: sự tràn, sự chảy lan ra, nét ửng đỏ (mặt), Y...
  • Suffusive

    Tính từ: ngập tràn,
  • Sufi

    Danh từ: Ông đồng, cô hồn (đạo hồi),
  • Sufism

    Danh từ: Đạo xufi,
  • Sufistic

    Tính từ: thuộc giáo phái xufi,
  • Sugar

    / 'ʃugə /, Danh từ: Đường (một loại gia vị); viên đường, thìa đường, (từ mỹ, nghĩa mỹ)...
  • Sugar-acid ratio

    tỷ lệ đường axit,
  • Sugar-apple

    Danh từ: (thực vật) quả na; cây na,
  • Sugar-basin

    Danh từ: bát đựng đường,
  • Sugar-bearing

    Tính từ: có đường; chứa đường,
  • Sugar-beet

    Danh từ: củ cải đường,
  • Sugar-bird

    Danh từ: (động vật học) chim hút mật, chim bã trầu,
  • Sugar-bowl

    như sugar-basin,
  • Sugar-candy

    Danh từ: Đường phèn,
  • Sugar-cane

    / 'ʃugəkein /, Danh từ: (thực vật học) cây mía,
  • Sugar-coat

    Ngoại động từ: bọc đường, tô vẽ (cho đẹp),
  • Sugar-coated

    / ´ʃugə¸koutid /, tính từ, bọc đường, Đường mật, a sugar-coated promise, một lời hứa đường mật
  • Sugar-daddy

    Danh từ: (thông tục) mỏ tiền, mỏ của; lão già dại gái; lão bao gái,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top