Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sugarcane

Thông dụng

cây mía

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sugarclastic enzyme

    enzim phân hủy đường,
  • Sugared

    / ´ʃugəd /, tính từ, có rắc đường, có cho đường; bọc đường,
  • Sugarer

    Danh từ: (từ lóng) người làm việc chểnh mảng,
  • Sugarindigestion

    khó tiêu đường,
  • Sugariness

    / ´ʃugərinis /, danh từ, sự ngọt, sự đường mật; tính chất ngọt ngào (của câu nói...)
  • Sugaring

    sự sản xuất đường, quá trình sản xuất đường, sự để đống đường, sự đường hóa, sự làm ngọt,
  • Sugaring drum

    sàng ống rải bột đường,
  • Sugarless

    / ´ʃugəlis /, tính từ, không có đường, không ngọt,
  • Sugarplum

    / ´ʃugə¸plʌm /, Danh từ: kẹo bi,
  • Sugary

    / ´ʃugəri /, Tính từ: ngọt; có vị đường, giống đường, (nghĩa bóng) ngọt ngào, đường mật;...
  • Sugary cut

    mặt dài dạng hạt,
  • Sugary grain

    có dạng hạt đường,
  • Sugent

    / ´sju:dʒənt /, tính từ, hút vào,
  • Suggest

    / sə'dʤest /, Ngoại động từ: Đề nghị; đề xuất; gợi ý, gợi; làm nảy ra trong trí, Ám chỉ;...
  • Suggested Retailer's Price (SRP)

    giá bán lẻ được đề xuất,
  • Suggested itinerary

    chuyến đi đề nghị,
  • Suggested price

    giá đề nghị,
  • Suggester

    Danh từ: người gợi ý; đề nghị; đề xuất,
  • Suggestibility

    / sə¸dʒesti´biliti /, danh từ, tính dễ chấp nhận đề nghị, khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top