Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sulfite

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm'sʌlfait

Thông dụng

Cách viết khác sulphiteỵ

(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphite

Hóa học & vật liệu

sunphit

Kỹ thuật chung

sunfit
alcohol-sulfite lye concentrate
dịch sunfit lên men (phụ gia)
hydrogen sulfite
hyđro sunfit
sulfite ion
iôn sunfit
sulfite-cellulose liquor
bã rượu sunfit (chất phụ gia)

Kinh tế

sunfit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top