Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sunburned

/´sʌn¸bə:nd/

Thông dụng

Cách viết khác sunburnt

Như sunbunrt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sunburner

    cụm đèn trần,
  • Sunburnt

    Tính từ: rám nắng, sạm nắng,
  • Sunburst

    / ´sʌn¸bə:st /, Danh từ: Ánh mặt trời loé sáng (qua màn mây...), pháo hoa mặt trời (cháy toả...
  • Suncream

    kem chống nắng,
  • Sundae

    / ´sʌndi /, Danh từ: kem nước quả,
  • Sunday

    / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện...
  • Sunday-go-to-meeting

    Tính từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thích hợp để đi lễ nhà thờ ngày chủ nhật,
  • Sunday-school

    Danh từ: trường dạy ngày chủ nhật (trường đạo),
  • Sunday and holiday excepted

    trừ ngày lễ và ngày chủ nhật,
  • Sunday and holidays included

    gồm cả ngày chủ nhật và ngày lễ,
  • Sundays and holidays excepted

    trừ ngày chủ nhật và ngày lễ,
  • Sunder

    / ´sʌndə /, Ngoại động từ: phân ra, tách ra, để riêng ra ai/cái gì (nhất là bằng sức mạnh),...
  • Sunderance

    / ´sʌndərəns /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phân ra, sự tách ra,
  • Sundew

    / ´sʌn¸dju /, Danh từ: (thực vật học) cây gọng vó; cây ma cao, fly catcher sundew, cây bắt ruồi
  • Sundial

    / ´sʌn¸daiəl /, Danh từ: Đồng hồ dùng bóng của que mốc để đo thời gian (thời xưa), Đồng...
  • Sundown

    / ´sʌn¸daun /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lúc mặt trời lặn, Từ đồng...
  • Sundowner

    / ´sʌn¸daunə /, Danh từ: (từ úc) người đi lang thang ( (thường) đến một trại nuôi cừu..) vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top