Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supermart

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

siêu thị

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supermastergroup

    siêu nhóm chủ, nhóm bốn,
  • Supermedial

    ở trên giữa, trên đường giữa,
  • Supermicrocomputer

    siêu máy vi tính,
  • Supermicroscope

    kính hiển vi điện tử, kính hiển vi điện tử,
  • Supermini

    máy tính siêu mini, máy tính siêu nhỏ, siêu nhỏ,
  • Superminicomputer

    máy tính siêu mini,
  • Supermolecule

    Danh từ: phân tử kép,
  • Supermoron

    người đần,
  • Supermotility

    vậnđộng quá mức,
  • Supermultiplet

    nhóm siêu bội, bộ siêu bội, mức siêu bội, vạch siêu bội, wigner supermultiplet, nhóm siêu bội wigner, wigner supermultiplet, bộ...
  • Supermultiplier

    siêu bội số, siêu thừa số,
  • Supermumerary kidney

    thận dư thừa,
  • Supermundane

    / ¸su:pə´mʌndein /, Tính từ: siêu phàm,
  • Supernaculum

    Danh từ: rượu ngon, Phó từ: ( to drink supernaculum) uống cạn chén,...
  • Supernal

    / su:´pə:nəl /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, Ở trên trời, ở thiên đường, cao...
  • Supernally

    Phó từ:,
  • Supernatant

    / ¸su:pə´neitənt /, Tính từ: nổi trên mặt, Hóa học & vật liệu:...
  • Supernate

    Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced...
  • Supernational

    / ¸su:pə´næʃənəl /, tính từ, siêu dân tộc,
  • Supernationalism

    / ¸su:pə´næʃənəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu dân tộc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top