Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supermundane

Nghe phát âm

Mục lục

/¸su:pə´mʌndein/

Thông dụng

Tính từ

Siêu phàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supernaculum

    Danh từ: rượu ngon, Phó từ: ( to drink supernaculum) uống cạn chén,...
  • Supernal

    / su:´pə:nəl /, Tính từ: (thơ ca); (văn học) (thuộc) trời, Ở trên trời, ở thiên đường, cao...
  • Supernally

    Phó từ:,
  • Supernatant

    / ¸su:pə´neitənt /, Tính từ: nổi trên mặt, Hóa học & vật liệu:...
  • Supernate

    Danh từ: dung dịch còn lại sau phản ứng tạo kết tủa, the liquid which remains above the solid produced...
  • Supernational

    / ¸su:pə´næʃənəl /, tính từ, siêu dân tộc,
  • Supernationalism

    / ¸su:pə´næʃənəlizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu dân tộc,
  • Supernatural

    / ¸su:pə´nætʃrəl /, Tính từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường, Danh...
  • Supernaturalise

    như supernaturalize,
  • Supernaturalism

    / ¸su:pə´nætʃərə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa siêu tự nhiên,
  • Supernaturalist

    Danh từ: người theo chủ nghĩa siêu tự nhiên,
  • Supernaturalize

    Ngoại động từ: siêu tự nhiên hoá,
  • Supernaturally

    Phó từ: siêu tự nhiên; siêu nhiên, dị thường,
  • Supernaturalness

    / ¸su:pə´nætʃərəlnis /, danh từ, tính chất siêu tự nhiên; tính chất siêu nhiên, tính dị thường,
  • Supernormal

    / ¸su:pə´nɔ:məl /, Tính từ: khác thường, lạ thường, Toán & tin:...
  • Supernova

    / ¸su:pə´nouvə /, Danh từ, số nhiều supernovas, supernovae: (thiên văn học) siêu tân tinh; sao băng,...
  • Supernova neutrino

    nơtrino sao siêu mới,
  • Supernova remnants

    tàn dư sao siêu mới,
  • Supernovae explosion

    vụ nổ sao siêu mới,
  • Supernumerary

    / ¸su:pə´nju:mərəri /, Tính từ: dư, thừa; vượt quá số bình thường, phụ, thêm (công việc),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top