Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supernumerary

Mục lục

/¸su:pə´nju:mərəri/

Thông dụng

Tính từ

Dư, thừa; vượt quá số bình thường
Phụ, thêm (công việc)

Danh từ

Người phụ, người thêm
Kép phụ; vai không đối thoại
(nghĩa bóng) người thừa, người không quan trọng

Chuyên ngành

Y học

răng dư (trong nha khoa)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
de trop , excess , extra , spare , supererogatory , surplus

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top