Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply and selling co-operative

Kinh tế

supply and marketing co-operative

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supply at the site

    cung ứng đến chân công trình,
  • Supply base

    căn cứ cung ứng (khoan xa bờ), trạm cung ứng, cơ sở cung ứng,
  • Supply boat

    tàu cung ứng, tàu hỗ trợ,
  • Supply bond

    giấy bảo đảm cung ứng, giấy đảm bảo cung cấp,
  • Supply bottleneck

    hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp,
  • Supply canal

    kênh dẫn tưới,
  • Supply cannal

    kênh dẫn tưới,
  • Supply chain

    chuỗi cung ứng, chuỗi cung cấp: bao gồm một hệ thống từ nhà cung cấp nguyên vật liệu thô, đến nhà sản xuất, đến các...
  • Supply channel

    kênh cấp nước, kênh cấp nước,
  • Supply circuit

    mạch cấp,
  • Supply conduit

    ống cấp, ống cung cấp,
  • Supply connection

    nối đường ống tiếp liệu,
  • Supply contract

    hợp đồng cung ứng, hợp đồng cung cấp, hợp đồng cung cấp,
  • Supply control

    khống chế việc cung cấp, điều chỉnh việc cung cấp, sự khống chế (điều chỉnh) việc cung cấp,
  • Supply culvert

    cống lấy nước,
  • Supply current

    dòng điện cung cấp, dòng lưới điện, dòng nuôi, dòng cung cấp,
  • Supply curve

    đường cong cung, đường cung, backward-bending supply curve of labour, đường cung lũy thoái của lao động, regressive supply curve, đường...
  • Supply delay time

    thời gian chậm cung ứng,
  • Supply department

    phòng cung ứng,
  • Supply disturbance

    sự nhiễu cung, xáo động trong cung,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top