Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply curve

Kinh tế

đường cong cung
đường cung
backward-bending supply curve of labour
đường cung lũy thoái của lao động
regressive supply curve
đường cung lũy thoái
regressive supply curve
đường cung nghịch
shift in supply curve
chuyển dịch của đường cung

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Supply delay time

    thời gian chậm cung ứng,
  • Supply department

    phòng cung ứng,
  • Supply disturbance

    sự nhiễu cung, xáo động trong cung,
  • Supply ditch

    kênh tưới nước, mương đưa nước vào ruộng,
  • Supply duct

    kênh cấp, ống cấp không khí, ống gió cấp, ống cấp, ống hút gió, ốngdẫn phụ,
  • Supply elasticity

    co giãn của cung, tính co dãn của mức cung,
  • Supply faction

    chức năng cung ứng, hàm số cung ứng,
  • Supply factor

    nhân tố cung cấp,
  • Supply fan

    quạt cấp không khí, quạt cấp khí,
  • Supply function

    hàm cung (cấp), hàm cung cấp, chức năng cung ứng, hàm cung, hàm số cung ứng, lucas aggregate supply function, hàm cung gộp lucas
  • Supply grille

    ghi hút gió, cửa hút có lưới, lưới cấp gió, miệng lưới hút,
  • Supply growth

    sự tăng trưởng mức cung,
  • Supply in kind

    cung cấp bằng hiện vật,
  • Supply information

    cung cấp thông tin,
  • Supply jet

    tia thổi, dòng chảy đến, dòng cấp,
  • Supply lag

    độ trễ cung ứng,
  • Supply line

    đường (cong) nạp, đường cung cấp, tuyến cấp (nước), đường dây nuôi, mạng điện thành phố, đường ống tiếp liệu,...
  • Supply main

    đường ống chính tiết liệu, đường ống chính tiếp liệu, đường tải điệncung cấp chính,
  • Supply management

    quản lý cung ứng,
  • Supply manager

    giám đốc cung ứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top