Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply pipe

Mục lục

Xây dựng

đường ống cấp khí
đường ống cấp liệu

Kỹ thuật chung

đường ống cung cấp
water supply pipe
đường ống cung cấp nước
ống cung cấp
steam supply pipe
ống cung cấp hơi nước
water supply pipe
đường ống cung cấp nước

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top