Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surplus reinsurance

Nghe phát âm

Kinh tế

tái bảo hiểm trách nhiệm vượt mức

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Surplus reserves

    dự trữ cho những mục đích đặc biệt,
  • Surplus reservoir

    dự trữ cho những mục đích đặc biệt,
  • Surplus shares

    cổ phần thừa,
  • Surplus statement

    bảng số dư,
  • Surplus stock

    lượng dư gia công,
  • Surplus stocks

    hàng trữ thừa,
  • Surplus surroundings

    vùng bao quanh,
  • Surplus to our requirements

    số lượng quá mức yêu cầu, số lượng thừa,
  • Surplus unit

    đơn vị có thặng dư, đơn vị thặng dư, đơn vị thừa vốn,
  • Surplus value

    Danh từ: giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, giá trị thặng dư, extra surplus...
  • Surplus water

    nước dư thừa, nước thừa, nước xả,
  • Surplusage

    / ´sə:pləsidʒ /, danh từ, dự dư thừa, vật thừa ra, Từ đồng nghĩa: noun, excess , fat , glut , overage...
  • Surprint

    / ´sə:¸print /, ngoại động từ, in đè lên,
  • Surprisal

    Danh từ: sự làm ngạc nhiên; sự ngạc nhiên,
  • Surprise

    / sə'praiz /, Danh từ: sự ngạc nhiên; sự sửng sốt, sự bất ngờ, sự bất thình lình, Điều...
  • Surprise fear

    sợ ngạc nhiên,
  • Surprised

    / sə:´praizd /, tính từ, ( + at) ngạc nhiên, a surprised look, một cái nhìn ngạc nhiên, we were surprised at the news, chúng tôi ngạc...
  • Surprisedly

    Phó từ: ngạc nhiên, bất ngờ,
  • Surprising

    / sə(r)´praiziη /, Tính từ: làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc; đáng sửng sốt, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top