Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suspensory ligament of penis

Y học

dây chằng treo dương vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Suspensory ligament of spleen

    dây chằng hoành lách,
  • Suspensory muscle of duodenum

    dây chằng treo góc tá-hỗng tràng , cơ treo tá tràng,
  • Suspicion

    / səs'pi∫n /, Danh từ: sự nghi ngờ; sự bị nghi ngờ, ( + about, that) sự ngờ, sự ngờ vực, một...
  • Suspicional

    Tính từ: thuộc nghi ngờ; ngờ vực,
  • Suspicious

    / səs´piʃəs /, Tính từ: ( + about/of) có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng...
  • Suspiciously

    / sə'spi∫əsli /, Phó từ: có sự nghi ngờ, tỏ ra có sự nghi ngờ, gây ra nghi ngờ; đáng...
  • Suspiciousness

    / səs´piʃəsnis /, danh từ, tính đáng ngờ, tính khả nghi, tính ám muội, tính mập mờ, tính đa nghi, tính hay nghi ngờ, sự ngờ...
  • Suspiration

    / ¸sʌspi´reiʃən /, danh từ, (thơ ca) sự thở dài, tiếng thở dài,
  • Suspire

    / səs´paiə /, nội động từ, (thơ ca) thở dài,
  • Suspirious

    thở dài, thởnặng nhọc,
  • Susppension of

    tạm ngừng công việc,
  • Suss

    / sʌs /, như sus, Hình Thái Từ:,
  • Sussed

    ,
  • Sustain

    / səˈsteɪn /, Ngoại động từ: Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài), duy trì;...
  • Sustainability

    Danh từ: tính bền vững,
  • Sustainable

    / səs´teinəbl /, Tính từ: có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác...
  • Sustainable Development Index

    chỉ số phát triển bền vững,
  • Sustainable development

    sự phát triển bền vững,
  • Sustained

    / səs´teind /, Tính từ: Được duy trì liên tục, sustained efforts, những cố gắng duy trì liên tục
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top