- Từ điển Anh - Việt
Sustain
Nghe phát âm/səˈsteɪn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đỡ; chống đỡ; giữ vững được (trong thời gian dài)
- sustaining food
- thức ăn trợ sức
Duy trì; cứu sống
Duy trì; kéo dài (một âm thanh, một cố gắng..)
Chịu đựng, bị, chịu (đánh bại, bị thương, mất mát)
(pháp lý) xác nhận; chấp nhận (một yêu sách..)
Thể hiện, kéo dài (sự cố gắng)
- will not sustain comparison with
- không thể so sánh với
(thể dục,thể thao) hiện (vai kịch...)
Hình Thái Từ
- Ved : Sustained
- Ving: Sustaining
Chuyên ngành
Toán & tin
gìn giũ; chịu đựng, chống đỡ, duy trì
Kỹ thuật chung
chống đỡ
duy trì
gìn giữ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- aid , approve , assist , back , bankroll , bear , befriend , bolster , brace , buoy , buttress , carry , comfort , confirm , continue , convey , defend , endorse , favor , feed , foster , go for , help , keep alive , keep from falling , keep going , lend a hand , lug , nourish , nurse , nurture , pack , preserve , prolong , prop , protract , provide for , ratify , relieve , save , shore up , stand by , stick up for , supply , support , tote , transfer , transport , uphold , validate , verify , abide , bear up under , bear with , brook , digest , encounter , feel , go , hang in , have , know , live with , put up with , see , stand * , stand up to , stomach * , suffer , take it , tolerate , undergo , withstand , keep up , accept , stand , stomach , swallow , take , abet , console , contain , corroborate , encourage , endure , experience , maintain , strengthen , survive
Từ trái nghĩa
verb
- discontinue , halt , stop , abstain
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sustainability
Danh từ: tính bền vững, -
Sustainable
/ səs´teinəbl /, Tính từ: có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác... -
Sustainable Development Index
chỉ số phát triển bền vững, -
Sustainable development
sự phát triển bền vững, -
Sustained
/ səs´teind /, Tính từ: Được duy trì liên tục, sustained efforts, những cố gắng duy trì liên tục -
Sustained Cell Rate (ATM) (SCR)
tỷ lệ ô được duy trì (atm), -
Sustained fault
sự hỏng ổn định, -
Sustained growth
sự tăng trưởng liên tục, -
Sustained information rate (SMDS ) (SIR)
tốc độ tin được duy trì (smds), -
Sustained load
tải trọng (tác dụng) dài hạn, tải trọng tác động lâu dài, -
Sustained load strength
độ bền chịu tải dài hạn, -
Sustained oscillation
dao động duy trì, dao động không tắt, dao động liên tục, dao động duy trì, dao động không tắt dần, -
Sustained overload
sự quá tải dài hạn, -
Sustained sound
âm duy trì, -
Sustained speed on
tốc độ đều khi leo dốc, -
Sustained speed on ascending gradient
tốc độ đều khi neo dốc, -
Sustained vibration
sự dao động không tắt, dao động duy trì, dao động không tắt, sự dao động duy trì, dao động duy trì, -
Sustained water stain
bị ố nước, -
Sustained wave
sóng duy trì, sóng duy trì, -
Sustainer
Danh từ: nạng chống; thanh chống, Điểm tựa; ổ tựa, người duy trì; giúp đỡ; nâng đỡ, nạng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.