Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Susurration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸sju:sə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) tiếng rì rầm, tiếng xào xạc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
mumble , sigh , sough , susurrus , whisper

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Susurrus

    / ´sju:sərəs /, Y học: tiếng rì rào, Từ đồng nghĩa: noun, mumble ,...
  • Sutho

    bệnh phong (ở triều tiên),
  • Sutika

    bệnh , sutika(bệnh thiếu rnáu của thai phụ ấn độ),
  • Sutler

    / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • Sutra

    Danh từ: kinh (đạo phật),
  • Sutro weir

    đập sutro,
  • Suttee

    / ´sʌti: /, Danh từ: người đàn bà tự thiêu chết theo chồng ( ấn độ), tục tự thiêu chết...
  • Sutteeism

    Danh từ: tục tự thiêu chết theo chồng,
  • Suttle

    trọng lượng bỏ bì, trọng lượng thuần, trọng lượng tịnh, trọng lượng không kể bì, trọng lượng tịnh,
  • Sutton equation

    chường trình sutton,
  • Sutura

    đường khâu (trong phẫu thuật), đường khớp, sutura coronalis, đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh, sutura frontalis, đường...
  • Sutura coronalis

    đường khớp vành, đường khớp trán đỉnh,
  • Sutura ethmoideomaxillaris

    đường khớp sàng-hàm,
  • Sutura frontalis

    đường khớp trán,
  • Sutura frontoethmoidalis

    đường khớp trán-sàng,
  • Sutura frontolacrimalis

    đường khớp tráng lệ,
  • Sutura frontomaxillaris

    đường khớp trán-hàm,
  • Sutura frontonasalis

    đường khớp trán mũi,
  • Sutura frontozygomatica

    đường khớp trán-gò má,
  • Sutura harmonia

    đường khớp phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top