Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swashy

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

(phương ngữ) khoác lác; huyênh hoang

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swastica

    Danh từ: hình chữ vạn (biểu trưng phật giáo), hình chữ thập ngoặc (biểu trưng phát-xít Đức),...
  • Swastika

    / ´swɔstikə /, Danh từ: chữ vạn, chữ thập ngoặc, Kinh tế: chữ...
  • Swat

    / swɔt /, Danh từ: cú đập mạnh, Ngoại động từ: Đánh mạnh, đập...
  • Swatch

    / swɔtʃ /, Danh từ: mẫu vải, bộ sưu tập mẫu vải, Kỹ thuật chung:...
  • Swatchboox

    sách mẫu,
  • Swath

    / swɔ:θ /, Danh từ: Đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt, Môi trường:...
  • Swathe

    / sweið /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng, vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..),...
  • Swathing bands

    Danh từ số nhiều: băng quấn,
  • Swatter

    / ´swɔtə /, Danh từ: người đập (ruồi...), vỉ đập ruồi
  • Sway

    / swei /, Danh từ: sự đu đưa, sự lắc lư, sự thống trị; thế lực, Nội...
  • Sway-back

    mũi gãy,
  • Sway-backed

    Tính từ: võng lưng quá (ngựa),
  • Sway bar or stabilizer

    thanh dao động cân bằng, thanh xoắn chống nghiêng xe,
  • Sway beam

    cân bằng [cái cân bằng],
  • Sway brace

    thanh giàng lắc,
  • Sway brace rod

    thanh giằng chống gió,
  • Sway braces

    giằng tăng cứng, giằng chống gió,
  • Sway bracing

    thanh chéo trong giàn chống gió,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top