Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swathe

Nghe phát âm

Mục lục

/sweið/

Thông dụng

Danh từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) vải băng; băng
Vạt cỏ, cây cối (bị máy xén, cắt..)
Vạt rộng

Ngoại động từ

Băng, quần băng; quần tã
thick bandages swathed his head
những lớp băng dày quấn quanh đầu nó

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
enfold , envelop , enwrap , infold , invest , roll , swaddle , wrap up , bandage , bind , cover , drape , wrap

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top