Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweating sickness

Y học

sốt kê X-ray sickness bệnh tia X

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweating system

    Danh từ: chế độ bóc lột tàn tệ,
  • Sweating tunnel

    ống tiết lỏng (parafin),
  • Sweatless

    Tính từ: không có mồ hôi,
  • Sweatlet

    Danh từ: khăn quấn cổ tay thấm mồ hôi khi chơi quần vợt,
  • Sweats

    ,
  • Sweatshirt

    Áo nỉ,
  • Sweatshop (sweat-shop)

    công trường mồ hôi nước mắt, công xưởng bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Sweaty

    / ´sweti /, Tính từ: Đầy mồ hôi, đẫm mồ hôi, như mồ hôi, làm đổ mồ hôi, Từ...
  • Swede

    / swi:d /, Danh từ: (thực vật học) củ cải thuỵ điển, ( swede) người thuỵ điển, Kinh...
  • Sweden

    /'swi:dn/, Quốc gia: thụy Điển, vị trí: vương quốc thụy Điển (the kingdom of sweden) là một quốc...
  • Swedge

    chày dập, chồn, khuôn dập, khuôn ép, dập nóng, sự dập nóng, sự rèn khuôn,
  • Swedge anchor

    bulông neo đuôi cá, bulông neo đuôi cá,
  • Swedged nipple

    khớp nối dương hai đầu,
  • Swedish

    / swi:diʃ /, Tính từ: (thuộc) thuỵ điển, Danh từ: người thuỵ điển,...
  • Swedish gymnastics

    môn thể dục thụy điển, phương pháp thể dục thụy điển,
  • Swedish mettwurst sausage

    giò thụy Điển (giò hun khói sấy từ thịt bò và thịt lợn),
  • Swedish mile

    cước phí tính thêm dặm đường, quãng cách tính bằng dặm, tổng số dặm đường đã đi được,
  • Swedish potato sausage

    giò khoai tây thụy Điển (thịt trộn khoai),
  • Swedishgymnastics

    phương pháp thể dục thụy Điển,
  • Sweeny

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thú y học) chứng teo cơ vai (ở ngựa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top