Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweat

Mục lục

/swet/

Thông dụng

Danh từ

Mồ hôi
a vest damp with sweat
áo ướt đẫm mồ hôi
by the sweat of one's brow
bằng mồ hôi nước mắt của mình
Mồ hôi; hơi ẩm (do sự ngưng tụ trên kính, tường, nắp nồi..)
( a sweat) sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi; tình trạng đổ mồ hôi
nightly sweats
sự ra mồ hôi trộm
a sweat will do him good
cứ xông cho ra mồ hôi là anh ấy khỏi
they say a good sweat will cure a cold
người ta cho rằng toát được mồ hôi ra là khỏi cảm lạnh
(thông tục) công việc vất vả, công việc khó nhọc
he cannot stand the sweat of it
anh ta không chịu được vất vả
( a sweat) công việc (bài toán..) đòi hỏi nhiều cố gắng
Sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...)
(thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng
to be in a sweat
lo lắng
old sweat
(từ lóng) lính già
all of a sweat
(thông tục) ướt đẫm mồ hôi
Lo lắng, hoảng sợ
no sweat
(thông tục) không sao; không hề gì

Nội động từ

Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, vã mồ hôi (do làm việc vất vả..)
Úa ra, rỉ ra (như) mồ hôi
( + over) làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc
Bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt)
Sợ hãi, hối hận
he will sweat for it
anh ta sẽ hối hận về việc đó
(thông tục) ở trong tình trạng rất lo lắng

Ngoại động từ

Chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...)
Làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi
Lau mồ hôi (cho ngựa)
Ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột
Ủ (thuốc lá)
Hàn (kim loại)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai
Đun nóng (thịt, rau..); xào
to sweat out
xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...)
to sweat blood
(thông tục) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt
Sốt ruột, bồn chồn e sợ; lo/sợ toát mồ hôi
sweat something out
xông (chữa cảm lạnh, sốt..)
sweat it out
(thông tục) bồn chồn/lo lắng/sốt ruột chờ đợi

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

chất lỏng ngưng

Y học

mồ hôi

Kỹ thuật chung

đổ mồ hôi
đốt chảy
làm đổ mồ hôi
làm hở
làm rò
làm toát mồ hôi (lò đúc)
hàn
hàn thiếc
hàn vẩy
nóng chảy
sự chảy nước
sấy khô
toát mồ hôi
tách

Giải thích EN: The entrapped oil and low-melting waxes that drain off from the filter cake during a dewaxing process.

Giải thích VN: Dầu bị giữu lại, các loại sáp nóng chảy ở nhiệt thấp được xả ra từ bánh lọc trong quy trình khử sáp.

tách lỏng

Kinh tế

đổ mồ hôi
sự làm ẩm
sự thoát mồ hôi
toát mồ hôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
diaphoresis , excretion , exudation , perspiration , steam , transudation , backbreaker , chore , drudgery , effort , grind , labor , moil , slavery , task , toil , travail , work , lather , fume
verb
break out in a sweat , drip , eject , exude , glow , ooze , secrete , seep , spout , swelter , transude , wilt , abide , agonize , be on pins and needles , be on tenterhooks , brook , chafe , endure , exert , fret , go , labor , lose sleep over , stand , stay the course , stick it out , stomach * , suffer , take , toil , tolerate , torture , work hard , lather , perspire , drive , fag , moil , strain , strive , travail , tug , work , emit , excrete , perspiration , sudor

Từ trái nghĩa

noun
entertainment , recreation
verb
be calm , ignore

Xem thêm các từ khác

  • Sweat-band

    Danh từ: dải bằng vải thấm nước quấn quanh đầu, cổ tay (để hút hoặc lau sạch mồ hôi),...
  • Sweat-box

    Danh từ: phòng giam rất hẹp,
  • Sweat-cloth

    Danh từ: vải đệm yên (ngựa),
  • Sweat-duct

    Danh từ: (giải phẫu) ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat-girl

    Danh từ: (từ lóng) cô gái có bộ ngực nở nang,
  • Sweat-gland

    Danh từ: tuyến mồ hôi,
  • Sweat-labour

    Danh từ: công việc cực nhọc; công việc đổ mồ hôi sôi nước mắt, người buộc phải làm những...
  • Sweat-shirt

    Danh từ: Áo lạnh tay ngắn,
  • Sweat-shop

    Danh từ: xí nghiệp bóc lột công nhân tàn tệ,
  • Sweat (out)

    chảy mồ hôi, đọng giọt, rò,
  • Sweat cooling

    làm lạnh bằng ngưng tụ, làm mát (lạnh) bằng đổ mồ hôi, làm mát (lạnh) bằng ngưng tụ, làm mát bằng ngưng tụ,
  • Sweat damage

    thiệt hại do bị ẩm,
  • Sweat damp

    khí oxit cacbon, khí mỏ,
  • Sweat duct

    ống dẫn mồ hôi,
  • Sweat fever

    bệnh kê,
  • Sweat gland

    danh từ, tuyến mồ hôi,
  • Sweat it out

    , sweat it out, (thông tục) bồn chồn, lo lắng, sốt ruột chờ đợi
  • Sweat orange tincture

    cồn vỏ cam,
  • Sweat pore

    lỗ chân lông,
  • Sweat shirt

    Danh từ: Áo vệ sinh (bằng vải bông dài tay),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top