Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweepings

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Bụi, rác rưởi.. đã quét và thu gom lại

Kinh tế

bột gia súc (phế phẩm các nhà máy chế biến lương thực)
dự toán
sugar warehouse sweepings
dự toán kho chứa đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweeps

    ,
  • Sweepstake

    / ´swi:p¸steik /, Danh từ: lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền), trò...
  • Sweepstakes

    / ´swi:p¸steiks /, như sweepstake,
  • Sweet

    / swi:t /, Tính từ: ngọt; có vị như đường, có vị như mật ong, ngọt (nước), không mặn, có...
  • Sweet- water fish

    cá nước ngọt,
  • Sweet-and-sour

    Tính từ: chua ngọt (thức ăn nấu trong nước xốt có đường và giấm hoặc chanh), sweet-and-sour...
  • Sweet-bay

    Danh từ: (thực vật) câu nguyệt quế,
  • Sweet-bread

    Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • Sweet-briar

    (thực vật học) cây tầm xuân, ' egl”ntain, danh từ
  • Sweet-brier

    như sweet-briar,
  • Sweet-flowered

    Tính từ: có hoa thơm,
  • Sweet-fruited

    Tính từ: có quả ngọt,
  • Sweet-gale

    Danh từ: (thực vật) cây dâu thơm,
  • Sweet-leaved

    Tính từ: (thực vật) có lá ngọt,
  • Sweet-oil

    Danh từ: dầu ô-liu,
  • Sweet-pea

    Danh từ: (thực vật) cây đậu hoa,
  • Sweet-root

    Danh từ: cam thảo,
  • Sweet-sap

    Danh từ: (thực vật) cây (quả) na,
  • Sweet-scented

    / ´swi:t¸sentid /, tính từ, thơm, có mùi thơm,
  • Sweet-shop

    Danh từ: hàng bán bánh kẹo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top