Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweet mash

Kinh tế

dịch ngâm ngọt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sweet milk

    sữa tươi,
  • Sweet nothings

    Thành Ngữ:, sweet nothings, (thông tục) (đùa cợt) những lời âu yếm trao đổi giữa hai người...
  • Sweet oil

    Danh từ: dầu ôliu, Kinh tế: dầu ôliu,
  • Sweet pea

    danh từ, (thực vật học) cây đậu hoa (có hoa thơm, màu sắc rực rỡ),
  • Sweet pickle cure

    sự ướp muối thịt ướt và ngọt,
  • Sweet pickle meat cellar

    hầm muối ướp thịt,
  • Sweet potato

    danh từ, cây khoai lang,
  • Sweet rendering

    dầu ngọt,
  • Sweet rib

    phần thịt sườn súc thịt bò,
  • Sweet roll

    bánh mì ngọt,
  • Sweet seventeen

    Thành Ngữ:, sweet seventeen, tuổi trăng tròn, tuổi đôi tám
  • Sweet sorghum

    cao lương đường,
  • Sweet soup

    súp ngọt,
  • Sweet spot

    Danh từ: phần giữa của vợt quần vợt,
  • Sweet stuff

    chất ngọt,
  • Sweet talk

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) lời tâng bốc, lời nịnh bợ, Ngoại...
  • Sweet talker

    Danh từ: người nịnh hót; tán tỉnh,
  • Sweet tooth

    Danh từ: sự ưa thích đồ ngọt,
  • Sweet toothed

    Tính từ: thích ăn đồ ngọt,
  • Sweet water

    nước ngọt, nước uống, sweet water refrigeration system, hệ (thống) lạnh nước ngọt, sweet water refrigeration system, hệ thống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top