Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swelling pressure

Mục lục

Hóa học & vật liệu

áp suất trương

Kỹ thuật chung

áp lực trương nở

Xây dựng

áp lực trương nở

Xem thêm các từ khác

  • Swelling sea

    sóng lừng,
  • Swelling soil

    đất có tính nở, đất trương nở, đất nở trương,
  • Swelling test

    sự thử nghiệm trương nở,
  • Swelling value

    độ trương, độ nở, độ nở, độ trương,
  • Swellings

    đường vòng (xe lửa...), đường nhánh
  • Swellish

    Tính từ: khá sang, khá bảnh bao,
  • Swells

    ,
  • Swelter

    / ´sweltə /, Danh từ: tiết trời oi ả; tình trạng oi ả, tình trạng ngột ngạt, (thông tục) sự...
  • Sweltering

    / ´sweltəriη /, Tính từ: oi ả, nóng, ngột ngạt, làm mệt nhoài người (tiết trời...), làm đổ...
  • Swelteringly

    Phó từ:,
  • Swept-back

    Tính từ: cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay), chải lật về phía sau (tóc),
  • Swept-frequency reflectometer

    phản xạ kế trải tần (loại vi ba),
  • Swept-wing

    Tính từ: có cánh cụp về phía sau (máy bay),
  • Swept-winged aircraft

    máy bay có cánh hình mũi tên,
  • Swept area

    diện tích quét (cánh quạt máy bay),
  • Swept back wing

    cánh mũi tên (xuôi),
  • Swept frequency range

    tầm quét tần số,
  • Swept gain

    Nghĩa chuyên nghành: một quá trình ở đó bộ khuếch đại nhận được tăng lên tuỳ theo thời...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top