Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sweltering

Mục lục

/´sweltəriη/

Thông dụng

Tính từ

Oi ả, nóng, ngột ngạt
Làm mệt nhoài người (tiết trời...)
Làm đổ mồ hôi nhễ nhại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
airless , baking , broiling , burning , close , fiery , humid , oppressive , perspiring , scorching , sizzling , stewing , sticky , stifling , stuffy , sultry , sweaty , sweltry , torrid , ardent , blistering , boiling , heated , red-hot , roasting , scalding , searing , hot , muggy

Từ trái nghĩa

adjective
cold , cool , freezing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top