- Từ điển Anh - Việt
Sweltering
Mục lục |
/´sweltəriη/
Thông dụng
Tính từ
Oi ả, nóng, ngột ngạt
Làm mệt nhoài người (tiết trời...)
Làm đổ mồ hôi nhễ nhại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- airless , baking , broiling , burning , close , fiery , humid , oppressive , perspiring , scorching , sizzling , stewing , sticky , stifling , stuffy , sultry , sweaty , sweltry , torrid , ardent , blistering , boiling , heated , red-hot , roasting , scalding , searing , hot , muggy
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Swelteringly
Phó từ:, -
Swept-back
Tính từ: cụp về phía sau máy bay (cánh máy bay), chải lật về phía sau (tóc), -
Swept-frequency reflectometer
phản xạ kế trải tần (loại vi ba), -
Swept-wing
Tính từ: có cánh cụp về phía sau (máy bay), -
Swept-winged aircraft
máy bay có cánh hình mũi tên, -
Swept area
diện tích quét (cánh quạt máy bay), -
Swept back wing
cánh mũi tên (xuôi), -
Swept frequency range
tầm quét tần số, -
Swept gain
Nghĩa chuyên nghành: một quá trình ở đó bộ khuếch đại nhận được tăng lên tuỳ theo thời... -
Swept tee
ống nối cong, rắco cong, -
Swept video-frequency signal
tín hiệu quét ở thị tần, -
Swept volume
thể tích đầy, thể tích quét (của pittông), -
Swept wing
cánh mũi tên (xuôi), cánh hình mũi tên, cánh dạng mũi tên, cánh nhạn, -
Swerve
/ swə:v /, Danh từ: sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch, Nội... -
Swerved
, -
Swerveless
/ ´swə:vlis /, tính từ, không lệch ra ngoài, không lệch đường, đúng hướng, -
Swerves
, -
Swerving
Danh từ: sự chuyển hướng, Đường đi lạc, -
Swichyard
bãi điều xe,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.