Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swinger

Mục lục

/´swiηə/

Thông dụng

Danh từ

Người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
Con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hoạt bát; người tân thời

Chuyên ngành

Xây dựng

tời cần cẩu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top