Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swung

/swʌη/

Thông dụng

Xem swing


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Swung dash

    danh từ, dấu (ngã) để thay thế một bộ phận hay một chữ đã viết ở trước,
  • Sybarite

    / ´sibərait /, Danh từ: người xa hoa, uỷ mị, người hưởng lạc, Từ đồng...
  • Sybaritic

    / sibə´ritik /, tính từ, xa hoa ủy mị, thích hưởng lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, sybaritic pleasures,...
  • Sybaritically

    Phó từ:,
  • Sybaritism

    Danh từ: thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị,
  • Sybase

    Toán & tin: tên một tập của mỹ có trụ sở chính ở california - chuyên phát triển các phần...
  • Sybil

    như sibyl, Danh từ: bà cốt; bà phù thủy, bà thầy bói,
  • Sycamine

    / ´sikəmin /, Danh từ: (thực vật học) cây dâu tằm,
  • Sycamore

    / 'sikəmɔ: /, Danh từ: (thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền,...
  • Syce

    / sais /, Danh từ: người giữ ngựa,
  • Sycee

    / sai´si:n /, danh từ, bạc nén,
  • Sycee silver

    như sycee,
  • Sychnocarpous

    / ¸siknou´ka:pəs /, tính từ, (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên,
  • Sychnuria

    đái dắt,
  • Sychromesh

    bộ đồng tốc,
  • Sycoma

    hột cơm, mụn cóc,
  • Syconium

    / sai´kouniəm /, Danh từ: (thực vật học) loại quả sung,
  • Sycophancy

    / ´sikəfənsi /, danh từ, thói nịnh hót, thói bợ đỡ, thói ăn bám,
  • Sycophant

    / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ...
  • Sycophantic

    / ¸sikə´fæntik /, tính từ, nịnh hót, bợ đỡ, a sycophantic smile, một nụ cười nịnh bợ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top