Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronoscope

Mục lục

/´siηkrənə´skoup/

Thông dụng

Cách viết khác synchroscope

Danh từ

Cái nghiệm đồng bộ

Chuyên ngành

Điện lạnh

dao động ký xung
thiết bị chỉ đồng bộ

Kỹ thuật chung

đồng bộ kế
đồng bộ nghiệm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top